Có 1 kết quả:

扒高踩低 pá gāo cǎi dī ㄆㄚˊ ㄍㄠ ㄘㄞˇ ㄉㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) crawl high, step low (idiom); unprincipled crawling, flattering one's superiors and trampling on one's juniors
(2) toadying and bullying

Bình luận 0